Có 1 kết quả:

面友 miàn yǒu ㄇㄧㄢˋ ㄧㄡˇ

1/1

miàn yǒu ㄇㄧㄢˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to put on a friendly face

Bình luận 0